Model: U-2910
Hãng sản xuất: Hitachi - Nhật Bản
- Máy UV/VIS U-2900 là thiết bị có hệ thống quang học sử dụng bộ đơn sắc Seya-Namioka với hai chùm tia giúp việc đo lường được ổn định.
- Băng thông quang phổ của thiết bị khoảng 1,5nm đáp ứng Dược điển Châu Âu nên thích hợp trong ngành dược mỹ phẩm.
- Thiết bị có bộ cách tử nhiễu xạ lõm đơn sắc giúp loại bỏ các quang sai và hiện tượng tán sắc, đem lại sự ổn định và hiệu quả cao.
- Thiết bị được điều khiển bằng phần mềm qua máy tính
- Hệ thống quang học: Chùm tia đôi
- Khoảng bước sóng: 190-1100 nm
- Độ rộng phổ: 1,5 nm
- Ánh sáng lạc: 0,05% hoặc thấp hơn (đo ở 220 nm cho NaI, đo ở 340 nm cho NaNO2)
- Độ chính xác bước sóng: ± 0,3 nm( ở 656,1 và 486 nmn)
- Độ lặp lại của bước sóng: ± 0,1 nm
- Khoảng đo quang: Abs -3 – 3; T 0 – 300
- Độ chính xác của phép đo: kiểm tra với NIST SRM 930
±0,002 Abs (0 – 0,5 Abs)
±0,004 Abs (0,5 – 1 Abs)
±0,008 Abs (1 – 2 Abs)
±0,3% T
- Độ lặp lại của phép đo: kiểm tra với NIST SRM 930
±0,001 Abs (0 – 0,5 Abs)
±0,002 Abs (0,5 – 1 Abs)
±0,004 Abs (1 – 2 Abs)
±0,1% T
- Tốc độ quét: 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600 nm/phút
- Độ ổn định đường nền: 0,0003 Abs/giờ (500 nm sau 2 khi bật máy)
- Độ đáp ứng: Nhanh, chuẩn, chậm
- Tốc độ quay: 24000 nm/phút
- RMS noise: 0,0004 Abs (độ hấp thụ 0, bước sóng 500 nm, thời gian đo 60 giây, độ rộng phổ 1 nm)
- Sự bằng của đường nền: ± 0,0005Abs (200 – 1000 nm)
- Mức độ ồn: ±0,00015 Abs (500 nm)
- Độ phẳng đường nền: ±0,0006 Abs (200-950 nm)
- Nguồn sáng: đèn đơ te ri và Tungsten
- Đầu dò: silicon photodiode
- Kích thước màn hình: 640*480 mm
- Kích thước(W*D*H): 500*605*283 mm
- Trọng lượng: 31 Kg
- Nguồn cấp: 100, 115, 220, 230, 240 V, 50/60 Hz
- Nguồn tiêu thụ: 300 VA
.