TỦ SẤY
Model:
DVS 403
Xuất
xứ: YAMATO – NHẬT BẢN
-
Nguyên tắc: Đối lưu trọng lực tự nhiên
-
Bên trong là
bằng vật liệu thép không gỉ, Bên ngoài làm bằng thép cán nguội phủ nhựa melamin
-
Bộ phận làm
nóng: Ống kim loại không gỉ, Vật liệu cách nhiệt: sợi thuỷ tinh
-
Có cửa kính trong suốt (250x280 mm), thuận tiện
cho việc quan sát bên trong tủ trong suốt quá trình vận hành.
-
Cài đặt thời gian làm việc cho tủ từ 1 phút đến 99
giờ 59 phút hoặc 100 giờ đến 999 giờ 50 phút.
-
Bộ kiểm tra nhiệt độ: bộ điều khiển bằng vi xử lý
PID.
-
Đầu dò nhiệt độ: cặp nhiệt kế loại K
-
Máy được thế kế rất dễ dàng cho người sử dụng, với
hai phím nhấn .
-
Giá trị nhiệt độ cài đặt đuợc hiển thị trên màn
hình LED màu đỏ, và giá trị nhiệt độ hoạt động của máy hiển thị trên màn hình
LED màu xanh.
-
Chức năng vận hành: Vận hành ở nhiệt độ cố định,
tự động khởi động, tự động tắt khi cài đặt thời gian
-
Thông số
kỹ thuật:
-
Khoảng nhiệt độ: 5 -260 oC
-
Nhiệt độ điều
chỉnh: ± 1 oC ở 260 oC
-
Nhiệt độ phân
bố: ± 5 oC ở 260 oC
-
Thời gian đạt
nhiệt độ tối đa (5-260 oC): 90 phút
-
Ống thông
khói: 2 lỗ trên đỉnh, đường kính 30 mm
-
Kích thước trong: 450x490x450 mm
-
Kích thước ngoài: 560x601x820 mm
-
Tải trọng cho phép: 15 kg/giá đỡ
-
Thể tích : 99 lít
-
Khối lượng máy: 48 kg
-
Nguồn điện sử dụng: 220V/6A
TỦ
SẤY
Model:
DX 403
Xuất
xứ: YAMATO – NHẬT BẢN
- Nguyên
tắc: Đối lưu trọng lực tự nhiên
- Bên trong là bằng vật liệu thép không gỉ, Bên
ngoài làm bằng thép mạ kẽm phủ lớp nhựa melamin.
- Bộ phận làm nóng: làm bằng dây hợp kim sắt-chrom,
bông thuỷ tinh
- Cài đặt
thời gian làm việc cho tủ từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút và 100 giờ đến 999 giờ 50 phút
- Bộ kiểm
tra nhiệt độ: bộ điều khiển bằng vi xử lý PID.
- Cảm biến
nhiệt độ: cặp nhiệt K
- Chức
năng vận hành: Vận hành ở nhiệt độ cố định, tự động tắt.
- Bảo vệ
an toàn: Mạch tự chẩn đoán (đầu vào tạm thời bất thường, ngăn quá nhiệt của
giới hạn nhiệt độ trên), bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá nhiệt độc lập.
v Thông số kỹ thuật:
· Khoảng
nhiệt độ: +5 - 300 oC
· Nhiệt độ điều chỉnh: ± 1 oC ở 300 oC
· Nhiệt độ phân bố: ± 10 oC ở 300 oC
· Thời gian đạt nhiệt độ tối đa (5-300 oC):
60 phút
· Cổng thoát khí: 2 cổng F 33 mm ở đỉnh
· Công suất bộ phận cấp nhiệt: 0,9 kW
· Tải trọng giá đỡ: 15 kg/giá đỡ
· Kích
thước trong: 450x410x400 mm
· Kích
thước ngoài: 550x540x730 mm
· Thể tích
: 74 lít
· Khối
lượng máy: 38 kg
·
Nguồn điện sử dụng: AC 220V/ 7A
TỦ
SẤY
Model:
DX 602
Xuất
xứ: YAMATO – NHẬT BẢN
- Nguyên
tắc: Đối lưu trọng lực tự nhiên
- Bên trong là bằng vật liệu thép không gỉ, Bên
ngoài làm bằng thép mạ kẽm phủ lớp nhựa melamin.
- Bộ phận làm nóng: làm bằng dây hợp kim sắt-chrom,
bông thuỷ tinh
- Cài đặt
thời gian làm việc cho tủ từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút và 100 giờ đến 999 giờ 50 phút
- Bộ kiểm
tra nhiệt độ: bộ điều khiển bằng vi xử lý PID.
- Cảm biến
nhiệt độ: cặp nhiệt K
- Chức
năng vận hành: Vận hành ở nhiệt độ cố định, tự động tắt nhanh, tự động tắt, tự
động bắt đầu.
-
Thiết bị an toàn: Chức năng tự chẩn đoán (Cảm biến
nhiệt độ bất thường, Bộ nhớ bất thường, Nhiệt độ đầu vào bất thường, Nhiệt độ
đo được. Bất thường, Ngăn quá nhiệt tự động), Chức năng khóa phím, chống quá
nhiệt độc lập thủy lực, ngắt điện có bảo vệ quá dòng.
Thông số kỹ thuật:
· Khoảng
nhiệt độ: +5 - 280 oC
· Nhiệt độ điều chỉnh: ± 1 oC ở 300 oC
· Nhiệt độ phân bố: ± 10 oC ở 280 oC
· Thời gian đạt nhiệt độ tối đa (5-300 oC):
60 phút
· Cổng thoát khí: 2 cổng F 33 mm ở đỉnh
· Công suất bộ phận cấp nhiệt: 0,9 kW
· Tải trọng giá đỡ: 15 kg/giá đỡ
· Kích
thước trong: 600x510x500 mm
· Kích
thước ngoài: 700x640x830 mm
· Thể tích
: 153 lít
· Khối
lượng máy: 56 kg
·
Nguồn điện sử dụng: AC 220V/ 7A
TỦ
SẤY CÔNG NGHIỆP
Model:
DH1011C
Hãng
Sản xuất: YAMATO
Xuất
xứ: TRUNG QUỐC
- Tủ
sấy DH1011C với nguyên tắc hoạt động lưu thông không khí cưỡng bức và thông gió
- Bên
ngoài làm abừng thép không gỉ, bên trong làm bằng thép cán nguội phủ lớp chống
ăn mòn hoá chất.
- Bộ điều
khiển nhiệt độ: 3 bộ vi xử lý PID,
- Đầu dò
nhiệt độ: cặp nhiệt kế loại K
- Bộ phận
cấp nhiệt làm bằng ống thép không gỉ với vây
- Cài đặt
nhhiệt độ bằng nút điều khiển lên và xuống
- Giá trị
nhiệt độ cài đặt đuợc hiển thị trên màn hình LED màu xanh, và giá trị nhiệt độ
hoạt động của máy hiển thị trên màn hình LED màu đỏ.
- Cài đặt
thời gian làm việc cho tủ từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút hoặc 100 giờ đến 999 giờ
50 phút.
- Chức
năng vận hành: Vận hành ở nhiệt độ cố định, hoạt động theo chường trình, tự
động khởi động, tự động tắt.
- Các
chức năng an toàn được cải thiện bao gồm chức năng tự chẩn đoán, chức năng ngăn
ngừa quá nhiệt tự động và chức năng khóa phím.
v Thông số kỹ thuật:
- Khoảng
nhiệt độ: +10 ~ 300 oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: ± 0,3 oC ở 300 oC
- Nhiệt độ phân bố: 5 oC ở 300 oC
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa (+5~200 oC):
80 phút
- Công suất cấp nhiệt: 9 kW
- Quạt thổi: quạt trục dọc
- Motor: 20W*2
- Lỗ cáp: sau lưng, đường kình 30 mm
- Ống thông khói: 2 lỗ trên đỉnh, đường kính 30 mm
- Kích thước
trong: 1000x1000x1000 mm
- Kích
thước ngoài: 1700x1215x1530 mm
- Số lượng
khay: 03
- Tải
trọng cho phép: 30 kg/khay
- Thể tích
: 1000 lít
- Trọng
lượng tủ: 230 kg
-
Nguồn điện sử dụng: 3 pha 380V/16A
TỦ
SẤY CÔNG NGHIỆP
Model:
DH1032
Hãng sản xuất: YAMATO
Xuất
xứ: NHẬT BẢN
- Tủ
sấy DH1032, bên ngoài làm abừng thép không gỉ, bên trong làm bằng thép cán nguội
phủ lớp chống ăn mòn hoá chất
- Bộ điều
khiển nhiệt độ: bộ vi xử lý PID,
- Đầu dò
nhiệt độ: 2 cặp nhiệt kế loại K
- Cài đặt
nhhiệt độ bằng nút điều khiển lên và xuống
- Bộ phận
cấp nhiệt làm bằng ống thép không gỉ với vây
- Giá trị
nhiệt độ cài đặt đuợc hiển thị trên màn hình LED màu xanh, và giá trị nhiệt độ
hoạt động của máy hiển thị trên màn hình LED màu đỏ.
- Cài đặt
thời gian làm việc cho tủ từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Chức
năng vận hành: Vận hành ở nhiệt độ cố định, hoạt động theo chường trình, tự
động khởi động, tự động tắt.
- Các
chức năng an toàn được cải thiện bao gồm chức năng tự chẩn đoán, chức năng ngăn
ngừa quá nhiệt tự động và chức năng khóa phím.
- Tổng
lượng khí thải CO2 và đầu ra hoạt động nóng; Chế độ phục hồi năng lượng; Cài
đặt người dùng Lưu và khôi phục chức năng; Chức năng cài đặt tốc độ quạt
- Thời
gian tích lũy và thời gian vận hành (tối đa 65.535 giờ); Thời gian lịch (24
giờ); Hiệu chỉnh Offset; Màn hình hiển thị mức tiêu thụ năng lượng tích lũy,
v Thông số kỹ thuật:
- Khoảng
nhiệt độ: +15 ~ 300 oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: ± 0,3 oC ở 300 oC
- Nhiệt độ dao động: 3,0 oC ở 300 oC
- Thời gian đạt nhiệt độ tối đa (+5~200 oC):
80 phút
- Công suất cấp nhiệt: 9 kW
- Quạt thổi: quạt trục dọc
- Motor: 20W*2
- Lỗ cáp: sau lưng, đường kình 30 mm
- Ống thông khói: 2 lỗ trên đỉnh, đường kính 30 mm
- Kích
thước trong: 1000x1000x1000 mm
- Kích
thước ngoài: 1700x1215x1530 mm
- Số lượng
khay: 03
- Tải
trọng cho phép: 30 kg/khay
- Thể tích
: 1000 lít
- Trọng
lượng tủ: 450 kg
-
Nguồn điện sử dụng: 3 pha 380V/16A
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét